Hướng dẫn sử dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại chính xác và dễ hiểu

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại là một công cụ quan trọng và tiện lợi trong việc đo nhiệt độ. Tuy nhiên, để sử dụng thiết bị này một cách hiệu quả và chính xác vẫn là điều không hề đơn giản với nhiều người. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu về cách sử dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại, giúp bạn yên tâm và tự tin hơn khi sử dụng thiết bị này.

 


Nguyên lý máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại

Máyđo nhiệt độ bằng hồng ngoại (IR) hoạt động dựa trên nguyên lý đo bức xạ hồng ngoại phát ra từ bề mặt của vật thể. Nguyên lý này được mô tả cụ thể như sau:

-       Bức xạ hồng ngoại

Tất cả các vật thể có nhiệt độ trên 0 Kelvin (-273,15°C) đều phát ra bức xạ điện từ trong dải hồng ngoại. Mức độ bức xạ hồng ngoại phát ra tỷ lệ thuận với nhiệt độ của vật thể đó.

-       Thu nhận bức xạ

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại có một cảm biến, thường là một cảm biến hồng ngoại hoặc cặp nhiệt điện, được gọi là cảm biến nhiệt (thermopile). Cảm biến này thu nhận bức xạ hồng ngoại phát ra từ bề mặt vật thể.

-       Chuyển đổi tín hiệu

Bức xạ hồng ngoại được cảm biến thu nhận và chuyển đổi thành tín hiệu điện. Số lượng bức xạ nhận được sẽ tương ứng với nhiệt độ của vật thể.

-       Xử lý tín hiệu

Tín hiệu điện từ cảm biến sẽ được xử lý qua mạch điện tử của máy đo. Máy đo sẽ tính toán nhiệt độ của vật thể dựa trên tín hiệu điện này.

-       Hiển thị kết quả

Sau khi tín hiệu được xử lý, kết quả nhiệt độ sẽ được hiển thị trên màn hình của máy đo dưới dạng số hoặc đồ thị.



Ý nghĩa ký hiệu chức năng của máy đo nhiệt độ hồng ngoại

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại thường có nhiều ký hiệu và chức năng đặc biệt được thể hiện trên màn hình hoặc thân máy. Một số ký hiệu chức năng phổ biến:

-       °C / °F: Chuyển đổi giữa hai đơn vị đo nhiệt độ là Celsius (°C) và Fahrenheit (°F). Cho phép người dùng chọn đơn vị nhiệt độ phù hợp với nhu cầu sử dụng.

-       Hold: Giữ giá trị nhiệt độ đo được trên màn hình. Giúp người dùng dễ dàng ghi lại hoặc đọc giá trị nhiệt độ sau khi đo.

-       Max / Min / Avg: Hiển thị giá trị nhiệt độ tối đa (Max), tối thiểu (Min), và trung bình (Avg) đo được.

-       Laser: Bật hoặc tắt tia laser định vị,  giúp người dùng nhắm chính xác vào điểm cần đo nhiệt độ.

-       Emissivity (ε): Điều chỉnh hệ số phát xạ của bề mặt vật liệu, giúp máy đo nhiệt độ đưa ra kết quả chính xác hơn khi đo các vật liệu khác nhau (hệ số phát xạ thường dao động từ 0.1 đến 1.0).

-       Backlight: Bật hoặc tắt đèn nền màn hình, giúp đọc kết quả dễ dàng hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.

-       Low Battery Indicator: Cảnh báo pin yếu.

-       Data Logging / Memory: Chức năng lưu trữ dữ liệu đo.

-       Alarm / Alert: Cảnh báo khi nhiệt độ đo được vượt quá ngưỡng cài đặt.

-       SCAN: Chế độ quét liên tục.

>> Xem thêm Máy đo điện trở đất và một số ứng dụng trong đời sống: https://imall.mystrikingly.com/blog/may-do-dien-tro-dat

Hướng dẫn sử dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại đúng cách

Sử dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại đúng cách rất quan trọng trong việc đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của các phép đo. Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại:

Bước 1: Kiểm tra thiết bị trước khi sử dụng

-       Kiểm tra pin: đảm bảo pin của máy đo còn đủ năng lượng.

-       Kiểm tra ống kính: vệ sinh ống kính sạch sẽ.

Bước 2: Cài đặt các thông số ban đầu

-       Chọn đơn vị đo: chuyển đổi giữa °C và độ °F nếu cần thiết.

-       Cài đặt hệ số phát xạ: điều chỉnh hệ số phát xạ phù hợp với loại bề mặt vật liệu cần đo.

-       Bật đèn nền và tia laser (nếu cần): để dễ đọc kết quả trong điều kiện ánh sáng yếu và để nhắm chính xác vào đối tượng đo.

Bước 3: Thực hiện phép đo

-       Nhắm mục tiêu đo: hướng máy đo về phía bề mặt vật thể cần đo nhiệt độ. Sử dụng tia laser để nhắm chính xác vào điểm cần đo.

-       Giữ khoảng cách phù hợp: đảm bảo khoảng cách giữa máy đo và bề mặt đo nằm trong khoảng quy định của thiết bị.

-       Kéo cò hoặc nhấn nút đo: kéo cò hoặc nhấn nút đo để bắt đầu đo nhiệt độ. Giữ thiết bị ổn định trong quá trình đo.

Bước 4: Đọc và ghi lại kết quả

-       Đọc kết quả: Kết quả nhiệt độ sẽ hiển thị ngay lập tức trên màn hình.

-       Ghi lại kết quả: Ghi lại giá trị đo hoặc sử dụng chức năng lưu trữ dữ liệu nếu máy đo có hỗ trợ.

Bước 5: Sau khi đo

-       Tắt máy đo: Tắt máy để tiết kiệm pin nếu không sử dụng nữa.

-       Làm sạch ống kính: Sau khi sử dụng, làm sạch ống kính nếu cần thiết để đảm bảo máy đo luôn trong tình trạng tốt nhất.

-       Lưu trữ máy đo: Đặt máy đo vào nơi khô ráo, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp và tránh tiếp xúc với chất lỏng.

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại:

-       Không sử dụng máy đo trong môi trường có hơi nước, khói bụi dày đặc bởi vì các yếu tố này có thể làm sai lệch kết quả đo.

-       Không nhắm máy đo vào bề mặt phản chiếu như gương hoặc kim loại sáng bóng, có thể gây ra kết quả đo không chính xác do sự phản xạ của tia hồng ngoại.

-       Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất: Mỗi máy đo có thể có các đặc điểm và chức năng riêng, do đó, việc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm là rất quan trọng.

Địa chỉ mua máy đo nhiệt độ hồng ngoại chính hãng

Mua máy đo nhiệt độ hồng ngoại chính hãng từ các nguồn tin cậy là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của thiết bị. Bạn có thể tham khảo các mặt hàng chính hãng tại những cửa hàng như Công ty TNHH IMALL Việt Nam, Siêu thị Hải Minh, Công ty TNHH Thiết bị công nghiệp Song Anh,... Trong đó, IMALL là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối chính hãng các thiết bị đo lường điện tử chất lượng cao. Liên hệ ngay imall.vn để được tư vấn sớm nhất sản phẩm máy đo nhiệt độ hồng ngoại phù hợp với nhu cầu của bạn.

Việc sử dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại đúng cách không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo độ chính xác trong các phép đo. Từ đó hỗ trợ hiệu quả và tối đa cho các công việc hàng ngày cũng như các ứng dụng chuyên sâu. Qua bài viết này, IMALL mong rằng bạn đã nắm được các bước cần thiết cũng như lưu ý quan trọng khi sử dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại.

 

 

 

 

 

 

Comments

Popular posts from this blog

Top 5 máy đo độ dày lớp phủ tốt nhất hiện nay

Máy đo lực kéo là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tế